Có 2 kết quả:
总法律顾问 zǒng fǎ lǜ gù wèn ㄗㄨㄥˇ ㄈㄚˇ ㄍㄨˋ ㄨㄣˋ • 總法律顧問 zǒng fǎ lǜ gù wèn ㄗㄨㄥˇ ㄈㄚˇ ㄍㄨˋ ㄨㄣˋ
zǒng fǎ lǜ gù wèn ㄗㄨㄥˇ ㄈㄚˇ ㄍㄨˋ ㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
general counsel
Bình luận 0
zǒng fǎ lǜ gù wèn ㄗㄨㄥˇ ㄈㄚˇ ㄍㄨˋ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
general counsel
Bình luận 0